Đời IV gia tộc (Đời 14 họ Nguyễn)
|
Đời V gia tộc (Đời 15 họ Nguyễn)
| ||
Nguyễn Thị Nụ
|
1927
| ||
Nguyễn Bái
(Nguyên sĩ quan Quân đội nhân dân Việt
|
1931 - 1987
|
Nguyễn Thái Chung
Nguyễn Bảo Lệ Châu (nữ)
Nguyễn Lan Phương (nữ)
|
1961
1965
1972
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1935 - 1994
| ||
Nguyễn Thị Nở
|
1937
| ||
Nguyễn Thị Huệ
|
1940
| ||
Nguyễn Thị Cúc
(Nguyên quân y sĩ quân đội nhân dân Việt
|
1942
| ||
Nguyễn Xuân Chúc
(nguyên sĩ quan Quân đội nhân dân Việt
|
1944
|
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Ngọc Hà
|
1974
1978
|
Nguyễn Thị Huệ
|
1945
| ||
Nguyễn Thị Nga
|
1948 - 2002
| ||
Nguyễn Mười
|
1951
|
Nguyễn Xuân Mai (nữ)
Nguyễn Thanh Xuân (nữ)
Nguyễn Phương Thanh (nữ)
|
1983
1985
1999
|
Nguyễn Thị Lan
|
1944
| ||
Nguyễn Thị Lát
|
1946
| ||
Nguyễn Thị Thắm
|
1949
| ||
Nguyễn Thị Tươi
|
1956
|
Đời V gia tộc (Đời 15 họ Nguyễn)
|
Đời VI gia tộc (Đời 16 họ Nguyễn)
| ||
Nguyễn Thái Chung
|
1961
|
Nguyễn Hoàng Linh
Nguyễn Ngọc Diệp (nữ)
|
1989
1991
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
1974
|
Nguyễn Anh Tú
| |
Nguyễn Ngọc Hà
|
1978
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét